Có 3 kết quả:

历代 lịch đại歴代 lịch đại歷代 lịch đại

1/3

lịch đại

giản thể

Từ điển phổ thông

các triều đại, các triều vua

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trải nhiều đời vua, nhiều thời.

lịch đại

phồn thể

Từ điển phổ thông

các triều đại, các triều vua